Hạng mục | Diện tích (m2) | HS tính toán | DT tính toán (m2) |
---|---|---|---|
Sàn trệt | 0 | ||
Mái | 0 | ||
DT quy đổi phần móng | 0.5 | ||
DT quy đổi sân vườn tầng trệt | 0.2 |
Hạng mục | Đơn giá cơ bản (đồng/m2) | HS độ hoàn thiện | HS vị trí xây dựng | Thành tiền (đồng) |
---|---|---|---|---|
Phần thô và nhân công hoàn thiện | ||||
Phần vật tư hoàn thiện |